Trong môi trường lao động, đặc biệt là các ngành nghề có yếu tố nguy hiểm như xây dựng, điện, cơ khí, việc đảm bảo an toàn cho người lao động là ưu tiên hàng đầu. Một trong những công cụ quan trọng để thực hiện điều này là thẻ an toàn lao động. Vậy thẻ an toàn lao động là gì? Ai cần có thẻ này, Các nhóm đối tượng bắt buộc phải có thẻ an toàn lao động và quy định pháp luật liên quan như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Thẻ an toàn lao động là gì?
Thẻ an toàn lao động là chứng chỉ do người sử dụng lao động cấp cho người lao động sau khi hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và đạt yêu cầu. Thẻ này chứng nhận người lao động đã được trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để làm việc an toàn, giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động. Theo Điều 25 Nghị định 44/2016/NĐ-CP, thẻ an toàn lao động có thời hạn 2 năm. Trước khi thẻ hết hạn, người sử dụng lao động phải lập danh sách lao động đã được huấn luyện và cấp lại thẻ nếu đáp ứng yêu cầu.
2 .Quy định pháp luật về cấp và sử dụng thẻ an toàn lao động
a. Cơ sở pháp lý
Căn cứ vào Luật An toàn, vệ sinh lao động 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 44/2016/NĐ-CP, Nghị định 140/2018/NĐ-CP, việc cấp thẻ an toàn lao động phải tuân thủ các quy định sau.
- Đối tượng được cấp thẻ: Người lao động thuộc nhóm 3 – làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
- Điều kiện cấp thẻ: Hoàn thành khóa huấn luyện an toàn lao động và kiểm tra đạt yêu cầu.
- Thời hạn thẻ: 2 năm, sau đó phải huấn luyện lại để cấp thẻ mới.
b. Trách nhiệm của người sử dụng lao động
Người sử dụng lao động có trách nhiệm tổ chức huấn luyện an toàn lao động cho người lao động, trang bị phương tiện bảo vệ cá nhân, thực hiện khám sức khỏe định kỳ và cấp thẻ an toàn lao động khi người lao động đáp ứng yêu cầu.
3. Các nhóm đối tượng bắt buộc phải có thẻ an toàn lao động
Theo Nghị định 44/2016/NĐ-CP, công tác huấn luyện an toàn lao động được chia thành 6 nhóm đối tượng chính.
- Nhóm 1: Người đứng đầu đơn vị, cơ sở sản xuất, kinh doanh và phòng, ban, chi nhánh trực thuộc; phụ trách bộ phận sản xuất, kinh doanh, kỹ thuật; quản đốc phân xưởng hoặc tương đương; cấp phó của người đứng đầu theo quy định tại Khoản này được giao nhiệm vụ phụ trách công tác an toàn, vệ sinh lao động.
- Nhóm 2: Người làm công tác an toàn, vệ sinh lao động.
- Nhóm 3: Người lao động làm công việc có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn, vệ sinh lao động.
- Nhóm 4: Người lao động không thuộc các nhóm 1, 2, 3, bao gồm cả người học nghề, tập nghề, thử việc để làm việc cho người sử dụng lao động.
- Nhóm 5: Người làm công tác y tế.
- Nhóm 6: An toàn, vệ sinh viên.
Đối với nhóm 3, người lao động phải được cấp thẻ an toàn lao động sau khi hoàn thành khóa huấn luyện và kiểm tra đạt yêu cầu.
4. Dịch vụ cấp thẻ an toàn lao động cho công nhân ngành xây dựng, điện, cơ khí
Để đáp ứng nhu cầu cấp thẻ an toàn lao động cho công nhân trong các ngành nghề có yếu tố nguy hiểm như xây dựng, điện, cơ khí, nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ huấn luyện và cấp thẻ an toàn lao động chuyên nghiệp. Các dịch vụ này thường bao gồm:
- Tổ chức khóa huấn luyện an toàn lao động theo đúng quy định pháp luật.
- Cung cấp tài liệu học tập, giảng viên có kinh nghiệm.
- Tổ chức kiểm tra và cấp thẻ an toàn lao động cho người lao động.
- Cung cấp dịch vụ cấp thẻ an toàn lao động cho công nhân ngành xây dựng, điện, cơ khí.
Việc lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ uy tín, có giấy phép hoạt động trong lĩnh vực đào tạo và huấn luyện an toàn lao động sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả công tác an toàn lao động.
5. Kết luận
Thẻ an toàn lao động không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe, tính mạng người lao động và nâng cao hiệu quả công việc. Việc tuân thủ quy định về cấp và sử dụng thẻ an toàn lao động không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được các chế tài xử phạt mà còn thể hiện trách nhiệm trong việc bảo vệ người lao động. Do đó, các doanh nghiệp cần chủ động tổ chức huấn luyện, cấp thẻ và duy trì công tác an toàn lao động một cách nghiêm túc và hiệu quả.
Thêm bình luận